Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Alfa Romeo 33 Stradale (2023) 3.0 V6 (620 Hp) DCT 2023 | |||
Thương hiệu | Alfa Romeo | |||
Model | 33 Stradale | |||
Đời xe | 33 Stradale (2023) | |||
Năm sản xuất | 2023 | |||
Số chổ ngồi | 2 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Coupe | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 3.0 V6 (620 Hp) DCT | |||
Công suất | 620 Hp | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 3.0 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 333 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 620 Hp | |||
Công suất trên lít (HP) | ||||
Moment xoắn (Nm) | ||||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | ||||
Số xi lanh | 6 | |||
Bố trí xi lanh | ||||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | ||||
Hệ thống nhiên liệu | ||||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1500 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 60 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4637 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1966 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1226 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1680 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1668 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hệ thống treo trước | Double wishbone, Transverse stabilizer | |||
Hệ thống treo sau | Double wishbone, Transverse stabilizer | |||
Thắng trước | Ventilated discs, 390x36 mm | |||
Thắng sau | Ventilated discs, 360x28 mm | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 245/35 R20Rear wheel tires: 305/30 R20 | |||
Kích thước bánh trước | Front wheel tires: 245/35 R20Rear wheel tires: 305/30 R20 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | Front wheel rims: 20Rear wheel rims: 20 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |