Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAixam EMOTION city 0.5d (8 Hp) Automatic 2020, 2021, 2022
Thương hiệuAixam
ModelEMotion
Đời xeEMOTION city
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi2
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ0.5d (8 Hp) Automatic
Công suất8 Hp @ 3200 rpm.
Moment xoắn (Nm)21 Nm @ 2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)80 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)3.1 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)45 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)8 Hp @ 3200 rpm.
Công suất trên lít (HP)16.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)21 Nm @ 2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)479 cm3
Số xi lanh2
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)67 mm
Đường kính piston (mm)68 mm
Tỉ số nén23
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDiesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệuDiesel
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)425 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)675 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)16 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)700 l
Kích thước
Chiều dài (mm)2762 mm
Chiều rộng (mm)1500 mm
Chiều cao (mm)1480 mm
Chiều dài cơ sở (mm)1795 mm
Vết bánh trước (mm)1345 mm
Vết bánh sau (mm)1345 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcCoil spring, Independent type McPherson
Hệ thống treo sauMcPherson, Independent coil spring
Thắng trướcDisc, 220 mm
Thắng sauDrum, 160 mm
Kích thước bánh trước145/70 R13
Kích thước bánh trước145/70 R13
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)13
Công nghệ và Vận hành
Trang bị