Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAixam eAIXAM e-Crossover 7.89 kWh (8 Hp) VSD 2019, 2020, 2021, 2022
Thương hiệuAixam
ModeleAIXAM
Đời xeeAIXAM e-Crossover
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi2
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơ7.89 kWh (8 Hp) VSD
Hệ thống điện
Quảng đường di chuyển cho 1 lần sạc130 km
Hiệu năng
Tốc độ tối đa (km/h)45 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)7097 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)425 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)675 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1000 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3000 mm
Chiều rộng (mm)1500 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2000 mm
Vết bánh trước (mm)1345 mm
Vết bánh sau (mm)1345 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauIndependent coil spring
Thắng trướcDisc, 220 mm
Thắng sauDrum, 160 mm
Kích thước bánh trước155/65R15
Kích thước bánh trước155/65R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị