Aixam SANSATION BREAK 0.5d (8 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Aixam SANSATION BREAK 0.5d (8 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Aixam SANSATION BREAK 0.5d (8 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

2

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.5d (8 Hp) Automatic

Công suất

8 Hp @ 3200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

21 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

80 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.1 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

45 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
8 Hp @ 3200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
16.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
21 Nm @ 2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
3200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
479 cm3
Số xi lanh
2
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

425 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

675 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

16 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3000 mm

Chiều rộng (mm)

1500 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2000 mm

Vết bánh trước (mm)

1345 mm

Vết bánh sau (mm)

1345 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

1

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

155/65 R14; 155/70 R14

Kích thước bánh trước

155/65 R14; 155/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành