Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAITO M5 80 kWh (272 Hp) EV 2022
Thương hiệuAITO
ModelM5
Đời xeM5
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơ80 kWh (272 Hp) EV
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.1 sec
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2235 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)369 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)776 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4785 mm
Chiều rộng (mm)1930 mm
Chiều cao (mm)1620 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2880 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauIndependent multi-link suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước255/50 R19
Kích thước bánh trước255/50 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị