Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAcura TLX II (facelift 2023) Type S 3.0 Turbo V6 (355 Hp) SH-AWD Automatic 2023
Thương hiệuAcura
ModelTLX
Đời xeTLX II (facelift 2023)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơType S 3.0 Turbo V6 (355 Hp) SH-AWD Automatic
Công suất355 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)480 Nm @ 1400-5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)355 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)118.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)480 Nm @ 1400-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2997 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén9.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)382 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4943 mm
Chiều rộng (mm)1910 mm
Chiều cao (mm)1433 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2870 mm
Vết bánh trước (mm)1626 mm
Vết bánh sau (mm)1641 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives permanently the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent multi-link spring suspension with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước255/35 R20
Kích thước bánh trước255/35 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)9J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị