Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAcura TSX Sport Wagon 2.4 (201 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Thương hiệuAcura
ModelTSX
Đời xeTSX Sport Wagon
Năm sản xuất2010
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.4 (201 Hp)
Công suất201 Hp @ 7000 rpm.
Moment xoắn (Nm)230 Nm @ 4300 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.4 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơK24Z3
Loại động cơ
Công suất (HP)201 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)230 Nm @ 4300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1626 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)892 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1875 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4805 mm
Chiều rộng (mm)1840 mm
Chiều cao (mm)1470 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2705 mm
Vết bánh trước (mm)1580 mm
Vết bánh sau (mm)1580 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số5
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trướcP225/50 R17 93V
Kích thước bánh trướcP225/50 R17 93V
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị