Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAcura TSX II (Cu2) 2.4 i-VTEC (201 Hp) 2009, 2010, 2011
Thương hiệuAcura
ModelTSX
Đời xeTSX II (Cu2)
Năm sản xuất2009
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.4 i-VTEC (201 Hp)
Công suất201 Hp @ 7000 rpm.
Moment xoắn (Nm)233 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiULEV-2
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.2 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)201 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)85.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)233 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)7100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)2354 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)87 mm
Đường kính piston (mm)99 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, i-VTEC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1549 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)357 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4726 mm
Chiều rộng (mm)1840 mm
Chiều cao (mm)1440 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2705 mm
Vết bánh trước (mm)1580 mm
Vết bánh sau (mm)1580 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số6
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Independent, spring
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 300x28 mm
Thắng sauDisc, 282x9 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/50R17 93V
Kích thước bánh trước225/50R17 93V
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị