Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAcura TLX II Type S 3.0 (355 Hp) SH-AWD Automatic 2021, 2022
Thương hiệuAcura
ModelTLX
Đời xeTLX II
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơType S 3.0 (355 Hp) SH-AWD Automatic
Công suất355 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)480 Nm @ 1400-5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiULEV70
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.2 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)355 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)480 Nm @ 1400-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén9.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1945 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4943 mm
Chiều rộng (mm)1910 mm
Chiều cao (mm)1433 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2870 mm
Vết bánh trước (mm)1626 mm
Vết bánh sau (mm)1641 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 363.22 mm
Thắng sauDisc, 330.2 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước255/35 R20
Kích thước bánh trước255/35 R20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị