Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAcura TL IV (UA8/9) 3.7 V6 (305 Hp) SH-AWD Automatic 2008, 2009, 2010, 2011
Thương hiệuAcura
ModelTL
Đời xeTL IV (UA8/9)
Năm sản xuất2008
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.7 V6 (305 Hp) SH-AWD Automatic
Công suất305 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)275 Nm @ 5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.4 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơJ37A4
Loại động cơ
Công suất (HP)305 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)83.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)275 Nm @ 5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3664 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)90 mm
Đường kính piston (mm)96 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1978 kg
Kích thước
Chiều dài (mm)4966 mm
Chiều rộng (mm)1880 mm
Chiều cao (mm)1452 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2775 mm
Vết bánh trước (mm)1606 mm
Vết bánh sau (mm)1620 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp số5
Hệ thống treo trướcIndependent, spring
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/50 R17
Kích thước bánh trước245/50 R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị