Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAcura TL IV (facelift 2012) 3.5 V6 (280 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013, 2014
Thương hiệuAcura
ModelTL
Đời xeTL IV (facelift 2012)
Năm sản xuất2011
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.5 V6 (280 Hp) Automatic
Công suất280 Hp @ 6200 rpm.
Moment xoắn (Nm)254 Nm @ 5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.2 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơJ35Z6
Loại động cơ
Công suất (HP)280 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)80 Hp/l
Moment xoắn (Nm)254 Nm @ 5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3500 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén11.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1690 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)371 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4928 mm
Chiều rộng (mm)1880 mm
Chiều cao (mm)1452 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2775 mm
Vết bánh trước (mm)1606 mm
Vết bánh sau (mm)1620 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp số6
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trướcP245/50 R17 98V
Kích thước bánh trướcP245/50 R17 98V
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.0J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị