Acura TL II (UA5) 3.2 V6 (228 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Acura TL II (UA5) 3.2 V6 (228 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Acura TL II (UA5) 3.2 V6 (228 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.2 V6 (228 Hp) Automatic

Công suất

228 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

293 Nm @ 4700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
J32A1
Công suất (HP)
228 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
293 Nm @ 4700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3206 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1575 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

405 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4900 mm

Chiều rộng (mm)

1785 mm

Chiều cao (mm)

1425 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2745 mm

Vết bánh trước (mm)

1555 mm

Vết bánh sau (mm)

1535 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

4

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Kích thước bánh trước

205/60 R16

Công nghệ và Vận hành