Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Acura RSX II 1.8 L (130 Hp) Automatic 1989, 1990, 1991, 1992, 1993 | |||
Thương hiệu | Acura | |||
Model | RSX | |||
Đời xe | RSX II | |||
Năm sản xuất | 1989 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Sedan | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 1.8 L (130 Hp) Automatic | |||
Công suất | 130 Hp @ 6000 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 121 Nm @ 5000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | B18A1 | |||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 130 Hp @ 6000 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 70.9 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 121 Nm @ 5000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1834 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 81 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 89 mm | |||
Tỉ số nén | 9.2 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 50 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4390 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1715 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1300 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1475 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1475 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | 4 | |||
Hệ thống treo trước | Independent, Spring McPherson, with stabilizer | |||
Hệ thống treo sau | Independent, spring multi-link with stabilizer | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Disc | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |