Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Acura RL (KA964) 3.5 i V6 24V (228 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004 | |||
Thương hiệu | Acura | |||
Model | RL | |||
Đời xe | RL (KA964) | |||
Năm sản xuất | 2001 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Sedan | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 3.5 i V6 24V (228 Hp) | |||
Công suất | 228 Hp @ 5200 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 313 Nm @ 2800 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 13.1 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 9.8 l/100 km | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 210 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | C35A | |||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 228 Hp @ 5200 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 65.3 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 313 Nm @ 2800 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 3494 cm3 | |||
Số xi lanh | 6 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 93.4 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 85 mm | |||
Tỉ số nén | 9.6 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1780 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 68 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 396 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4995 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1822 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1435 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2910 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1552 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1540 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the front wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | 4 | |||
Hệ thống treo trước | Coil spring | |||
Hệ thống treo sau | Helical spring | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Disc | |||
Trợ lực tay lái | Hydraulic Steering | |||
Kích thước bánh trước | 225/55 R16 | |||
Kích thước bánh trước | 225/55 R16 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |