Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAcura RL II 3.5 i V6 24V (294 Hp) AWD Automatic 2006, 2007, 2008
Thương hiệuAcura
ModelRL
Đời xeRL II
Năm sản xuất2006
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.5 i V6 24V (294 Hp) AWD Automatic
Công suất294 Hp @ 6200 rpm.
Moment xoắn (Nm)347 Nm @ 5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)215 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơJ35A8
Loại động cơ
Công suất (HP)294 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)84.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)347 Nm @ 5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3471 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)89 mm
Đường kính piston (mm)93 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1845 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)73 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)450 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4917 mm
Chiều rộng (mm)1847 mm
Chiều cao (mm)1452 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2800 mm
Vết bánh trước (mm)1575 mm
Vết bánh sau (mm)1585 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp số5
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước245/50 R17
Kích thước bánh trước245/50 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J X 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị