Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAcura RDX III (facelift 2021) 2.0 (272 Hp) SH-AWD Automatic 2021
Thương hiệuAcura
ModelRDX
Đời xeRDX III (facelift 2021)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 (272 Hp) SH-AWD Automatic
Công suất272 Hp @ 6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)380 Nm @ 1600-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiULEV-50
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.2 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơK20C4
Loại động cơ
Công suất (HP)272 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)136.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)380 Nm @ 1600-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1996 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)85.9 mm
Tỉ số nén9.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, VTEC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1826 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)65 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)835 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2260 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4760 mm
Chiều rộng (mm)1900 mm
Chiều cao (mm)1669 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2751 mm
Vết bánh trước (mm)1631 mm
Vết bánh sau (mm)1643 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauTransverse stabilizer, Independent multi-link
Thắng trướcVentilated discs, 315 mm
Thắng sauDisc, 310 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/55 R19
Kích thước bánh trước235/55 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị