Acura RDX II (facelift 2016) 3.5 V6 (279 Hp) AWD Automatic 2016, 2017, 2018
Acura RDX II (facelift 2016) 3.5 V6 (279 Hp) AWD Automatic 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Acura RDX II (facelift 2016) 3.5 V6 (279 Hp) AWD Automatic 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (279 Hp) AWD Automatic

Công suất

279 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

342 Nm @ 4900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
J35Z2
Công suất (HP)
279 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
342 Nm @ 4900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3471 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC, i-VTEC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1770-1790 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

739 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2178 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4685 mm

Chiều rộng (mm)

1872 mm

Chiều cao (mm)

1651 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2685 mm

Vết bánh trước (mm)

1604 mm

Vết bánh sau (mm)

1610 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.86 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành