Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAcura RDX II 3.5 V6 (273 Hp) AWD Automatic 2013, 2014, 2015
Thương hiệuAcura
ModelRDX
Đời xeRDX II
Năm sản xuất2013
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.5 V6 (273 Hp) AWD Automatic
Công suất273 Hp @ 6200 rpm.
Moment xoắn (Nm)340 Nm @ 5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.7 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơJ35Z2
Loại động cơ
Công suất (HP)273 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)340 Nm @ 5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1741 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60.5 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)739 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2178 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4660 mm
Chiều rộng (mm)1872 mm
Chiều cao (mm)1678 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2685 mm
Vết bánh trước (mm)1604 mm
Vết bánh sau (mm)1610 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp số6
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trướcP235/60 R18
Kích thước bánh trướcP235/60 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị