Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAcura RDX I (facelift 2009) 2.3 (240 Hp) AWD Automatic 2009, 2010, 2011, 2012
Thương hiệuAcura
ModelRDX
Đời xeRDX I (facelift 2009)
Năm sản xuất2009
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.3 (240 Hp) AWD Automatic
Công suất240 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)260 Nm @ 4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)10.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)195 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơK23A1
Loại động cơ
Công suất (HP)240 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)104.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)260 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2300 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC, i-VTEC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1798 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2440 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)68 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)787 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1716 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4635 mm
Chiều rộng (mm)1870 mm
Chiều cao (mm)1655 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2650 mm
Vết bánh trước (mm)1572 mm
Vết bánh sau (mm)1590 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp số5
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước235/55 R18
Kích thước bánh trước235/55 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị