Acura RDX I 2.3 (240 Hp) AWD Automatic 2007, 2008, 2009
Acura RDX I 2.3 (240 Hp) AWD Automatic 2007, 2008, 2009
Acura RDX I 2.3 (240 Hp) AWD Automatic 2007, 2008, 2009
Acura RDX I 2.3 (240 Hp) AWD Automatic 2007, 2008, 2009
Acura RDX I 2.3 (240 Hp) AWD Automatic 2007, 2008, 2009

Giá lăn bánh

Giá xe (bao gồm VAT)
Loại xe
Ô tô con
Tỉnh/Thành phố
Thành phố Hồ Chí Minh
Thuế trước bạ (10%)
0
Phí đăng kí biển số
20,000,000
Phí đăng kiểm
340,000
Phí bảo trì đường bộ (1 năm)
1,560,000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (1 năm)
437,000
Tổng cộng
0 đ

Phiên bản khác

Thông tin chung

Tên xe

Acura RDX I 2.3 (240 Hp) AWD Automatic 2007, 2008, 2009

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2007

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.3 (240 Hp) AWD Automatic

Công suất

240 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

353 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.38 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.22 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
K23A1
Công suất (HP)
240 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
104.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
353 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2300 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
99 mm
Tỉ số nén
8.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC, i-VTEC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1780 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4590 mm

Chiều rộng (mm)

1869 mm

Chiều cao (mm)

1656 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1572 mm

Vết bánh sau (mm)

1590 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/55 R18

Kích thước bánh trước

235/55 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J X 18

Công nghệ và Vận hành