Acura NSX II Type S 3.5 V6 (600 Hp) Hybrid SH-AWD DCT 2022
Acura NSX II Type S 3.5 V6 (600 Hp) Hybrid SH-AWD DCT 2022

Thông tin chung

Tên xe

Acura NSX II Type S 3.5 V6 (600 Hp) Hybrid SH-AWD DCT 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Type S 3.5 V6 (600 Hp) Hybrid SH-AWD DCT

Công suất

520 Hp @ 6500-6850 rpm.

Moment xoắn (Nm)

443 Nm @ 2300-6000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

ULEV 125

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

<3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

307 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
520 Hp @ 6500-6850 rpm.
Công suất trên lít (HP)
148.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
443 Nm @ 2300-6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3493 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
91 mm
Đường kính piston (mm)
89.5 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

59 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4531 mm

Chiều cao (mm)

1214 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2629 mm

Vết bánh trước (mm)

1664 mm

Vết bánh sau (mm)

1638 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 368.3 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 360.68 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 R19Rear wheel tires: 305/30 R20

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/35 R19Rear wheel tires: 305/30 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 8.5J x 19Rear wheel rims: 11J x 20

Công nghệ và Vận hành