Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAcura NSX II 3.5 V6 (573 Hp) Hybrid SH-AWD 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuAcura
ModelNSX
Đời xeNSX II
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ3.5 V6 (573 Hp) Hybrid SH-AWD
Công suất500 Hp @ 6500-7500 rpm.
Moment xoắn (Nm)550 Nm @ 2000-6000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)10.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h3.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)307 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơJNC1
Loại động cơ
Công suất (HP)500 Hp @ 6500-7500 rpm.
Công suất trên lít (HP)143.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)550 Nm @ 2000-6000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)7500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)3493 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)91.4 mm
Đường kính piston (mm)88.9 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTwin-Turbo
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1725 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2040 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)59 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)110 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4470 mm
Chiều rộng (mm)2225 mm
Chiều cao (mm)1214 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2630 mm
Vết bánh trước (mm)1656 mm
Vết bánh sau (mm)1618 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp số9 DCT
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước245/35 ZR19 93Y; 305/30 ZR20 103Y
Kích thước bánh trước245/35 ZR19 93Y; 305/30 ZR20 103Y
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.5J x 19; 11J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị