Acura NSX I 3.2 i V6 24V (280 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005
Acura NSX I 3.2 i V6 24V (280 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thông tin chung

Tên xe

Acura NSX I 3.2 i V6 24V (280 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.2 i V6 24V (280 Hp)

Công suất

280 Hp @ 7300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

298 Nm @ 5300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

270 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
C32B
Công suất (HP)
280 Hp @ 7300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
88.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
298 Nm @ 5300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3179 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
78 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1445 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1610 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

154 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4425 mm

Chiều rộng (mm)

1810 mm

Chiều cao (mm)

1175 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2530 mm

Vết bánh trước (mm)

1510 mm

Vết bánh sau (mm)

1530 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

6

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/40 R17

Kích thước bánh trước

245/40 R17

Công nghệ và Vận hành