Acura MDX IV Type S 3.0 V6 (355 Hp) SH-AWD SportShift 2022
Acura MDX IV Type S 3.0 V6 (355 Hp) SH-AWD SportShift 2022

Thông tin chung

Tên xe

Acura MDX IV Type S 3.0 V6 (355 Hp) SH-AWD SportShift 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

Type S 3.0 V6 (355 Hp) SH-AWD SportShift

Công suất

355 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

480 Nm @ 1400-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

ULEV-70

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
355 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
118.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
480 Nm @ 1400-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2997 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2150-2172 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5039 mm

Chiều rộng (mm)

1999 mm

Chiều cao (mm)

1704 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2891 mm

Vết bánh trước (mm)

1720 mm

Vết bánh sau (mm)

1720 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.3 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 363.22 mm

Thắng sau

Disc, 330.2 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

275/40 R21

Kích thước bánh trước

275/40 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9.5J x 21

Công nghệ và Vận hành