Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAcura MDX IV 3.5 V6 (290 Hp) SH-AWD Automatic 2021
Thương hiệuAcura
ModelMDX
Đời xeMDX IV
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.5 V6 (290 Hp) SH-AWD Automatic
Công suất290 Hp @ 6200 rpm.
Moment xoắn (Nm)362 Nm @ 4700 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiULEV70
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)12.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.2 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)290 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)362 Nm @ 4700 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén11.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC i-VTEC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2043-2071 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)70 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)462 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2690 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5039 mm
Chiều rộng (mm)1999 mm
Chiều cao (mm)1704 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2891 mm
Vết bánh trước (mm)1720 mm
Vết bánh sau (mm)1720 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE permanently drives the four wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp số10 SportShift
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 350.52 mm
Thắng sauDisc, 330.2 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước255/55 R19; 255/50 R20
Kích thước bánh trước255/55 R19; 255/50 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.5J x 19; 9.0J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị