Acura MDX III (facelift 2017) 3.5 V6 (290 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020
Acura MDX III (facelift 2017) 3.5 V6 (290 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Acura MDX III (facelift 2017) 3.5 V6 (290 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

6

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (290 Hp) Automatic

Công suất

290 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

362 Nm @ 4700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.8-12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.2-10.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
J35Y5
Công suất (HP)
290 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
83.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
362 Nm @ 4700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3471 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC, i-VTEC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1814-1854 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

74 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

447 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2574 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4984 mm

Chiều rộng (mm)

1713 mm

Chiều cao (mm)

1975 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2820 mm

Vết bánh trước (mm)

1684 mm

Vết bánh sau (mm)

1684 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

9 SportShift

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/60 R18; 245/50 R20

Kích thước bánh trước

245/60 R18; 245/50 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18; 8J x 20

Công nghệ và Vận hành