Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAcura Integra II Hatchback 1.8 (132 Hp) 1989, 1990, 1991, 1992, 1993
Thương hiệuAcura
ModelIntegra
Đời xeIntegra II Hatchback
Năm sản xuất1989
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8 (132 Hp)
Công suất132 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)164 Nm @ 5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.4 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơB18A1
Loại động cơ
Công suất (HP)132 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)72 Hp/l
Moment xoắn (Nm)164 Nm @ 5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1834 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)89 mm
Tỉ số nén9.2
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1192 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4392 mm
Chiều rộng (mm)1712 mm
Chiều cao (mm)1325 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2550 mm
Vết bánh trước (mm)1475 mm
Vết bánh sau (mm)1475 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số5
Hệ thống treo trướcIndependent torsion bar, double wishbone
Hệ thống treo sauindependent torsion suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước195/60 R14
Kích thước bánh trước195/60 R14
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị