AC Cobra (Mk IV) 4.9 i V8 Ligntweignt (340 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997
AC Cobra (Mk IV) 4.9 i V8 Ligntweignt (340 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thông tin chung

Tên xe

AC Cobra (Mk IV) 4.9 i V8 Ligntweignt (340 Hp) 1992, 1993, 1994, 1995, 1996, 1997

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1992

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.9 i V8 Ligntweignt (340 Hp)

Công suất

340 Hp @ 6000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

225 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
340 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.8 Hp/l
Dung tích xi lanh (cm3)
4942 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
76.2 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1065 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1153 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4155 mm

Chiều rộng (mm)

1745 mm

Chiều cao (mm)

1230 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2285 mm

Vết bánh trước (mm)

1410 mm

Vết bánh sau (mm)

1485 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/60 R16V; 255/60 R16V

Kích thước bánh trước

225/60 R16V; 255/60 R16V

Công nghệ và Vận hành