AC Aceca III 4.6 i V8 32V (326 Hp) 1998, 1999, 2000
AC Aceca III 4.6 i V8 32V (326 Hp) 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

AC Aceca III 4.6 i V8 32V (326 Hp) 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

4

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.6 i V8 32V (326 Hp)

Công suất

326 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

427 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
326 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
427 Nm @ 4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4601 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90.2 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.85
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1615 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

185 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

300 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4660 mm

Chiều rộng (mm)

1890 mm

Chiều cao (mm)

1340 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2720 mm

Vết bánh trước (mm)

1590 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

5

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

255/55 R18

Kích thước bánh trước

255/55 R18

Công nghệ và Vận hành