Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAbarth Punto Evo (199) Esseesse 1.4 Turbo MultiAir (180 Hp) 2010, 2011, 2012, 2013
Thương hiệuAbarth
ModelPunto
Đời xePunto Evo (199)
Năm sản xuất2010
Số chổ ngồi4
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơEsseesse 1.4 Turbo MultiAir (180 Hp)
Công suất180 Hp @ 5750 rpm.
Moment xoắn (Nm)270 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)142 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)215 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)180 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)131.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)270 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1368 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)72 mm
Đường kính piston (mm)84 mm
Tỉ số nén9.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1185 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1665 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)275 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1030 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4065 mm
Chiều rộng (mm)1721 mm
Chiều cao (mm)1470 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2510 mm
Vết bánh trước (mm)1483 mm
Vết bánh sau (mm)1470 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar
Hệ thống treo sauTransverse stabilizer, Coil spring, Torsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/40 R18
Kích thước bánh trước215/40 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị