Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAbarth 695 XSR Yamaha 1.4 T-Jet (165 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuAbarth
Model695
Đời xe695
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi4
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơXSR Yamaha 1.4 T-Jet (165 Hp)
Công suất165 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)230 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)139 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)217 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ312A1000
Loại động cơ
Công suất (HP)165 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)120.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)230 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1368 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)72 mm
Đường kính piston (mm)84 mm
Tỉ số nén9
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1110 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1425 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)35 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)185 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)610 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3657 mm
Chiều rộng (mm)1647 mm
Chiều cao (mm)1485 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2300 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số5
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước205/40 R17
Kích thước bánh trước205/40 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị