Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAbarth 695 Biposto 1.4 T-Jet (190 Hp) 2014, 2015, 2016
Thương hiệuAbarth
Model695
Đời xe695
Năm sản xuất2014
Số chổ ngồi4
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơBiposto 1.4 T-Jet (190 Hp)
Công suất190 Hp @ 5750 rpm.
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)145 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)230 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ312A1000
Loại động cơ
Công suất (HP)190 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)138.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1368 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)72 mm
Đường kính piston (mm)84 mm
Tỉ số nén9
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)997 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1095 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)35 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3657 mm
Chiều rộng (mm)1647 mm
Chiều cao (mm)1485 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2300 mm
Vết bánh trước (mm)1429 mm
Vết bánh sau (mm)1422 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số5
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/35 R18
Kích thước bánh trước245/35 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị