Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAbarth 595 (facelift 2016) 1.4 T-Jet (145 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021, 2022
Thương hiệuAbarth
Model595
Đời xe595 (facelift 2016)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi4
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.4 T-Jet (145 Hp)
Công suất145 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)206 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)163 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6 d-TEMP
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.6 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)210 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)145 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)106 Hp/l
Moment xoắn (Nm)206 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1368 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)72 mm
Đường kính piston (mm)84 mm
Tỉ số nén9.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1035 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)35 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)185 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3660 mm
Chiều rộng (mm)1627 mm
Chiều cao (mm)1485 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2300 mm
Vết bánh trước (mm)1415 mm
Vết bánh sau (mm)1408 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauSemi-independent, coil spring
Thắng trướcVentilated discs, 284 mm
Thắng sauDisc, 240 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước194/45 R16
Kích thước bánh trước194/45 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị