Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAbarth 500 1.4 T-Jet (135 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Thương hiệuAbarth
Model500
Đời xe500
Năm sản xuất2008
Số chổ ngồi4
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.4 T-Jet (135 Hp)
Công suất135 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)206 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)155 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)205 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ312A1000
Loại động cơ
Công suất (HP)135 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)98.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)206 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1368 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)72 mm
Đường kính piston (mm)84 mm
Tỉ số nén9.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1035 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1425 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)35 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)185 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)610 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3657 mm
Chiều rộng (mm)1627 mm
Chiều cao (mm)1485 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2300 mm
Vết bánh trước (mm)1409 mm
Vết bánh sau (mm)1402 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauTransverse stabilizer, Elastic beam
Thắng trướcVentilated discs, 284x22 mm
Thắng sauDisc, 240x11 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước195/45 R16
Kích thước bánh trước195/45 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị