Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeAbarth 124 Spider 1.4 MultiAir (170 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuAbarth
Model124 Spider
Đời xe124 Spider 2016
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCabriolet
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.4 MultiAir (170 Hp)
Công suất170 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 2500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)148 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)232 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)170 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)124.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)250 Nm @ 2500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1368 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)72 mm
Đường kính piston (mm)84 mm
Tỉ số nén9.8
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1060 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4054 mm
Chiều rộng (mm)1740 mm
Chiều cao (mm)1233 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2310 mm
Vết bánh trước (mm)1496 mm
Vết bánh sau (mm)1503 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp số6
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Trợ lực tay láiElectric Steering
Công nghệ và Vận hành
Trang bị