Tìm thấy 294 xe
Seat Leon III (facelift 2016) 1.0 TSI (115 Hp) DSG 2016, 2017, 2018, 2019, 2020
Loại xe: Hatchback | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III (facelift 2016) 1.2 TSI (86 Hp) 2016, 2017, 2018
Loại xe: Hatchback | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III (facelift 2016) 1.2 TSI (110 Hp) 2016, 2017, 2018
Loại xe: Hatchback | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III (facelift 2016) 1.4 TGI (110 Hp) CNG 2016, 2017, 2018
Loại xe: Hatchback | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III (facelift 2016) 1.4 TGI (110 Hp) CNG DSG 2016, 2017, 2018
Loại xe: Hatchback | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III (facelift 2016) 1.4 TSI (125 Hp) 2016, 2017, 2018
Loại xe: Hatchback | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III (facelift 2016) 1.4 TSI (150 Hp) 2016, 2017, 2018
Loại xe: Hatchback | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III (facelift 2016) 1.4 TSI (150 Hp) DSG 2016, 2017, 2018
Loại xe: Hatchback | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III (facelift 2016) 1.6 TDI (90 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020
Loại xe: Hatchback | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III (facelift 2016) 1.6 TDI (115 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019, 2020
Loại xe: Hatchback | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III (facelift 2016) 1.6 TDI (115 Hp) DSG 2016, 2017, 2018, 2019, 2020
Loại xe: Hatchback | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Seat Leon III (facelift 2016) 1.8 TSI (180 Hp) 2016, 2017, 2018
Loại xe: Hatchback | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive