Tìm thấy 1407 xe
Audi R8 Spyder (42, facelift 2012) 5.2 FSI V10 (525 Hp) quattro S tronic 2012, 2013, 2014, 2015
Loại xe: Coupe | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Audi TT RS Coupe (8J, facelift 2010) 2.5 TFSI plus (360 Hp) quattro 2012, 2013, 2014
Loại xe: Coupe | Hộp số: manual | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Audi TT RS Coupe (8J, facelift 2010) 2.5 TFSI plus (360 Hp) quattro S tronic 2012, 2013, 2014
Loại xe: Coupe | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Audi TT RS Roadster (8J, facelift 2010) 2.5 TFSI plus (360 Hp) quattro 2012, 2013, 2014
Loại xe: Roadster | Hộp số: manual | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Audi TT RS Roadster (8J, facelift 2010) 2.5 TFSI plus (360 Hp) quattro S tronic 2012, 2013, 2014
Loại xe: Roadster | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Audi A7 Sportback (C7) 3.0 TFSI V6 (310 Hp) quattro S tronic 2012, 2013, 2014
Loại xe: Liftback | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Audi S8 (D4) 4.0 TFSI V8 (520 Hp) quattro Tiptronic 2012, 2013
Loại xe: Sedan | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Audi S7 Sportback (C7) 4.0 TFSI V8 (420 Hp) quattro S tronic 2012, 2013, 2014
Loại xe: Liftback | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Audi S6 Avant (C7) 4.0 TFSI V8 (420 Hp) quattro S tronic 2012, 2013, 2014
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Audi S6 (C7) 4.0 TFSI V8 (420 Hp) quattro S tronic 2012, 2013, 2014
Loại xe: Sedan | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Audi S5 Cabriolet (8T, facelift 2011) 3.0 TFSI V6 (333 Hp) quattro S tronic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
Loại xe: Cabriolet | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Audi S5 Sportback (8T, facelift 2011) 3.0 TFSI V6 (333 Hp) quattro S tronic 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
Loại xe: Fastback | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)