Tìm thấy 33 xe
Hyundai IONIQ 5 77.4 kWh (325 Hp) Electric AWD 2021
Loại xe: SUV, Crossover | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Hyundai IONIQ 5 58 kWh Standard Range (170 Hp) Electric 2021
Loại xe: SUV, Crossover | Hộp số: | Loại dẫn động: Rear wheel drive
Hyundai IONIQ 5 58 kWh Standard Range (235 Hp) Electric AWD 2021
Loại xe: SUV, Crossover | Hộp số: | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Hyundai IONIQ 5 72.6 kWh Long Range (218 Hp) Electric 2021
Loại xe: SUV, Crossover | Hộp số: | Loại dẫn động: Rear wheel drive
Hyundai IONIQ 5 72.6 kWh Long Range (306 Hp) Electric AWD 2021
Loại xe: SUV, Crossover | Hộp số: | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Hyundai IONIQ (facelift 2019) 40.4 kWh (136 Hp) Electric 2019, 2020, 2021, 2022
Loại xe: Liftback | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Hyundai IONIQ (facelift 2019) 1.6 GDI (141 Hp) Hybrid DCT 2019, 2020, 2021
Loại xe: Liftback | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Hyundai IONIQ (facelift 2019) 1.6 GDI (141 Hp) Plug-in Hybrid DCT 2019, 2020, 2021
Loại xe: Liftback | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Hyundai IONIQ (facelift 2019) 38.3 kWh (136 Hp) CVT Electric 2019, 2020, 2021
Loại xe: Liftback | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Hyundai IONIQ 1.6 GDI (141 Hp) Plug-in Hybrid DCT 2017, 2018, 2019
Loại xe: Liftback | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Hyundai IONIQ 30.5 kWh (120 Hp) Electric 2016, 2017, 2018, 2019
Loại xe: Liftback | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Hyundai IONIQ 1.6 GDI (141 Hp) Hybrid Automatic 2016, 2017, 2018, 2019
Loại xe: Liftback | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive