Tìm thấy 14 xe
Honda Civic X Type R (facelift 2020) 2.0 (306 Hp) 2020, 2021
Loại xe: Hatchback | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Honda Civic X Hatchback (facelift 2020) 1.5i (174 Hp) CVT 2019, 2020, 2021
Loại xe: Hatchback | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Honda Civic X Hatchback (facelift 2020) 1.5i (180 Hp) 2019, 2020, 2021
Loại xe: Hatchback | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Honda Civic X Hatchback (facelift 2020) 1.5i (180 Hp) CVT 2019, 2020, 2021
Loại xe: Hatchback | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Honda Civic X Hatchback (facelift 2020) RS 1.5 VTEC TURBO (173 Hp) CVT 2019, 2020, 2021
Loại xe: Hatchback | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Honda Civic X Hatchback 1.6 i-DTEC (120 Hp) 2018, 2019
Loại xe: Hatchback | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Honda Civic X Hatchback 1.0 VTEC (129 Hp) CVT Turbo 2017, 2018, 2019
Loại xe: Hatchback | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Honda Civic X Hatchback 1.0 VTEC (129 Hp) Turbo 2017, 2018, 2019
Loại xe: Hatchback | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Honda Civic X Hatchback 1.5 VTEC (182 Hp) CVT Turbo 2017, 2018, 2019
Loại xe: Hatchback | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Honda Civic X Hatchback 1.5 VTEC (182 Hp) Turbo 2017, 2018, 2019
Loại xe: Hatchback | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Honda Civic X Type R 2.0 (320 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020
Loại xe: Hatchback | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Honda Civic X Edition 1.4 i-VTEC (100 Hp) 2016, 2017, 2018, 2019
Loại xe: Hatchback | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive