Tìm thấy 249 xe
Audi A4 (B8 8K, facelift 2011) 2.0 TDI (150 Hp) 2013, 2014, 2015
Loại xe: Sedan | Hộp số: 6 | Loại dẫn động: Front wheel drive
Audi A4 (B8 8K, facelift 2011) 2.0 TDI (150 Hp) Multitronic 2013, 2014, 2015
Loại xe: Sedan | Hộp số: Multitronic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Audi A4 (B8 8K, facelift 2011) 2.0 TDI (150 Hp) quattro 2013, 2014, 2015
Loại xe: Sedan | Hộp số: 6 | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Audi A4 (B8 8K, facelift 2011) 2.0 TFSI (225 Hp) 2013, 2014, 2015
Loại xe: Sedan | Hộp số: 6 | Loại dẫn động: Front wheel drive
Audi A4 (B8 8K, facelift 2011) 2.0 TFSI (225 Hp) Multitronic 2013, 2014, 2015
Loại xe: Sedan | Hộp số: Multitronic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Audi A4 (B8 8K, facelift 2011) 2.0 TFSI (225 Hp) quattro 2013, 2014, 2015
Loại xe: Sedan | Hộp số: 6 | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Audi A4 (B8 8K, facelift 2011) 2.0 TFSI (225 Hp) quattro S tronic 2013, 2014, 2015
Loại xe: Sedan | Hộp số: 7 S tronic | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Audi A4 Avant (B8 8K, facelift 2011) 2.0 TDI (177 Hp) Multitronic DPF start/stop 2012, 2013, 2014, 2015
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Audi A4 Avant (B8 8K, facelift 2011) 1.8 TFSI (170 Hp) Multitronic 2012, 2013, 2014, 2015
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: Multitronic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Audi A4 Avant (B8 8K, facelift 2011) 1.8 TFSI (170 Hp) quattro 2012, 2013, 2014, 2015
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: 6 | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Audi A4 Avant (B8 8K, facelift 2011) 2.0 TDI (120 Hp) start/stop 2012, 2013, 2014, 2015
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: 6 | Loại dẫn động: Front wheel drive
Audi A4 Avant (B8 8K, facelift 2011) 2.0 TDI (136 Hp) start/stop 2012, 2013, 2014
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: 6 | Loại dẫn động: Front wheel drive