Tìm thấy 607 xe
Audi A4 (B9 8W) 2.0 TFSI (252 Hp) S tronic 2015, 2016, 2017, 2018
Loại xe: Sedan | Hộp số: 7 S tronic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Audi A4 (B9 8W) 3.0 TDI V6 (218 Hp) quattro S tronic 2015, 2016, 2017, 2018
Loại xe: Sedan | Hộp số: 7 S tronic | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Audi A4 (B9 8W) 3.0 TDI V6 (218 Hp) S tronic 2015, 2016, 2017, 2018
Loại xe: Sedan | Hộp số: 7 S tronic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Audi A4 (B9 8W) 3.0 TDI V6 (272 Hp) quattro Tiptronic 2015, 2016, 2017, 2018
Loại xe: Sedan | Hộp số: 8 Tiptronic | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Smart Fortwo III cabrio (A453) 0.9 (90 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Loại xe: Cabriolet | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Rear wheel drive
Smart Fortwo III cabrio (A453) 1.0 (71 Hp) Automatic 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Loại xe: Cabriolet | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Rear wheel drive
Smart Fortwo III cabrio (A453) 17.6 kWh (75 Hp) electric drive 2014, 2015, 2016, 2017
Loại xe: Cabriolet | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Rear wheel drive
Smart Fortwo III cabrio (A453) Brabus 17.6 kWh (82 Hp) electric drive 2014, 2015, 2016, 2017
Loại xe: Cabriolet | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Rear wheel drive
Audi A4 Avant (B8 8K, facelift 2011) 2.0 TDI (190 Hp) Multitronic DPF start/stop 2014, 2015
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: Multitronic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Audi A4 (B8 8K, facelift 2011) 2.0 TDI ultra (136 Hp) 2014, 2015
Loại xe: Sedan | Hộp số: 6 | Loại dẫn động: Front wheel drive
Audi A4 (B8 8K, facelift 2011) 2.0 TDI ultra (163 Hp) 2014, 2015
Loại xe: Sedan | Hộp số: 6 | Loại dẫn động: Front wheel drive
Audi A4 (B8 8K, facelift 2011) 2.0 TDI (190 Hp) 2014, 2015
Loại xe: Sedan | Hộp số: 6 | Loại dẫn động: Front wheel drive