Skoda Kodiaq Style 2.0 TSI Turbo 4x4 (180 PS) 7AT DSG 2023 (VN)
Skoda Kodiaq Style 2.0 TSI Turbo 4x4 (180 PS) 7AT DSG 2023 (VN)

일반 정보

차량 이름

Skoda Kodiaq Style 2.0 TSI Turbo 4x4 (180 PS) 7AT DSG 2023 (VN)

Other name

Skoda Kodiaq Style 2.0 TSI Turbo 4x4

등록 상표
모델
자동차 생활
제조 연도

2023

좌석 수

7

문 수

5

차량 범위
드라이브 아키텍처
엔진

2.0 TSI Turbo (180 PS) 4x4 DSG

와트

180 PS (132 kW; 178 hp) @ 3900 - 6000 rpm

토크(Nm)

320 Nm @ 1500-3940 rpm.

Electrical System

성능

배출 기준

Euro 6

시내 연비(l/100km)

10.2 l/100 km

도시 외부 연료 소비량(l/100km)

6.9 l/100 km

복합연비(l/100km)

8.1 l/100 km

최고 속도(km/h)

207 km/h

엔진 세부 정보

엔진 #1

파워(HP)
180 PS (132 kW; 178 hp) @ 3900 - 6000 rpm
토크(Nm)
320 Nm ((236 lb⋅ft)) @ 1500-3940 rpm.
실린더 용량(cm3)
1984 cm3
실린더 수
4
실린더 레이아웃
Inline
실린더 직경(mm)
82.5 mm
피스톤 직경(mm)
92.8 mm
실린더당 밸브 수
4
연료 시스템
Direct injection
연료 종류
Petrol (Gasoline)
터빈
Turbocharger
밸브 액추에이터
DOHC

공간과 무게

공차 중량(kg)

1645 kg

만재 중량(kg)

2400 kg

연료 탱크 용량(l)

60 l

최소 트렁크 용량(l)

835 l

최대 트렁크 용량(l)

2065 l

크기

길이(mm)

4697 mm

폭(mm)

1882 mm

높이(mm)

1681 mm

휠베이스(mm)

2790 mm

전륜 궤도(mm)

1585 mm

후륜 궤도(mm)

1575 mm

여유 공간(mm)

193 mm

최소 회전 반경(mm)

12.2 m

파워트레인, 서스펜션 및 브레이크

드라이브 아키텍처

The ICE drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

운전 모드

Normal/ Sport/ Snow + Off-road

구동 방식(FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

기어

7-speed DSG

프론트 서스펜션

Independent type McPherson, Transverse stabilizer

리어 서스펜션

Transverse stabilizer, Independent multi-link

먼저 승리

Ventilated discs

나중에 이기세요

Disc

파워 스티어링

Electric Steering

앞바퀴 크기

235/50R19

앞바퀴 크기

235/50R19

휠 림 크기(휠)

R19

기술 및 운영

특징

외부

Auto Rain Wiper

Chống chói tại gương chiếu hậu (bên lái)

Cốp sau đóng/mở điện

Cốp sau đóng/mở điện rảnh tay

Daytime running lights: LED

Fog lights: LED

Gương chiếu hậu chỉnh điện

Hệ thống đèn trước thích ứng thông minh (AFS)

LED Headlight

Sấy gương chiếu hậu

Taillights: LED

Đèn pha tự động thích ứng (Auto Light assist)

인테리어

Air Conditioner: 3 zone, auto

Driver Seat: 8 Ways Power

Entertainment System: 8-inch Touchscreen

Multi Information Display: Digital 10.25 inch

안전 및 운영

360 degree camera

Anti-lock Braking System (ABS)

Auto Brake Hold

Cruise Control

Cảnh báo người lái khi buồn ngủ (Driver alert)

Cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (Side assist)

Electric Parking Brake

Electronic Brakeforce Distribution (EBD)

Hill-start Assist Control (HAC)

Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)

Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TCS)

Hỗ trợ đổ đèo (DBC)

ISO-FIX

Parking Sensors (front/rear)

Tire Pressure Monitor System (TPMS)

360 degree camera

Air Conditioner: 3 zone, auto

Anti-lock Braking System (ABS)

Auto Brake Hold

Auto Rain Wiper

Chống chói tại gương chiếu hậu (bên lái)

Cruise Control

Cảnh báo người lái khi buồn ngủ (Driver alert)

Cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (Side assist)

Cốp sau đóng/mở điện

Cốp sau đóng/mở điện rảnh tay

Daytime running lights: LED

Driver Seat: 8 Ways Power

Electric Parking Brake

Electronic Brakeforce Distribution (EBD)

Entertainment System: 8-inch Touchscreen

Fog lights: LED

Gương chiếu hậu chỉnh điện

Hill-start Assist Control (HAC)

Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)

Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TCS)

Hệ thống đèn trước thích ứng thông minh (AFS)

Hỗ trợ đổ đèo (DBC)

ISO-FIX

LED Headlight

Multi Information Display: Digital 10.25 inch

Parking Sensors (front/rear)

Sấy gương chiếu hậu

Taillights: LED

Tire Pressure Monitor System (TPMS)

Đèn pha tự động thích ứng (Auto Light assist)