2023
7
5
1.4 TSI Turbo (150 PS; 148 Hp) 4x4 DSG
150 PS (148 Hp) @ 5000 - 6000 rpm
250 Nm @ 1500-3500 rpm.
Euro 6
10.25 l/100 km
6.77 l/100 km
8.05 l/100 km
199 km/h
1645 kg
2400 kg
60 l
835 l
2065 l
4697 mm
1882 mm
1681 mm
2790 mm
1585 mm
1575 mm
193 mm
12.2 m
The ICE drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Normal/ Sport
FWD
6-speed DSG
Independent type McPherson, Transverse stabilizer
Transverse stabilizer, Independent multi-link
Ventilated discs
Disc
Electric Steering
35/55R18
35/55R18
R18
Auto Rain Wiper
Chống chói tại gương chiếu hậu (bên lái)
Cốp sau đóng/mở điện
Daytime running lights: LED
Fog lights: LED
Gương chiếu hậu chỉnh điện
LED Headlight
Sấy gương chiếu hậu
Taillights: LED
Air Conditioner: Dual zone, auto
Driver Seat: 8 Ways Power
Entertainment System: 8-inch Touchscreen
Multi Information Display: Digital 8 inch
360 degree camera
Anti-lock Braking System
Auto Brake Hold
Cruise Control
Cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (Side assist)
Electric Parking Brake
Electronic Brakeforce Distribution
Hill-start Assist Control (HAC)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TCS)
ISO-FIX
Parking Sensors (front/rear)
Tire Pressure Monitor System (TPMS)
360 degree camera
Air Conditioner: Dual zone, auto
Anti-lock Braking System
Auto Brake Hold
Auto Rain Wiper
Chống chói tại gương chiếu hậu (bên lái)
Cruise Control
Cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (Side assist)
Cốp sau đóng/mở điện
Daytime running lights: LED
Driver Seat: 8 Ways Power
Electric Parking Brake
Electronic Brakeforce Distribution
Entertainment System: 8-inch Touchscreen
Fog lights: LED
Gương chiếu hậu chỉnh điện
Hill-start Assist Control (HAC)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TCS)
ISO-FIX
LED Headlight
Multi Information Display: Digital 8 inch
Parking Sensors (front/rear)
Sấy gương chiếu hậu
Taillights: LED
Tire Pressure Monitor System (TPMS)