Hyundai
Level: Mass-Market Cars Được thành lập: 1967-Present Người sáng lập: Chung Ju-yung Trụ sở chính: Seoul, South Korea

Hyundai Kona 2.0 (150 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020
Loại xe: SUV | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Hyundai Kona 2.0 (150 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020
Loại xe: SUV | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: All wheel drive (4x4)
Hyundai Kona 39 kWh (136 Hp) Electric 2018, 2019, 2020
Loại xe: SUV | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Hyundai Kona 39.2 kWh (135 Hp) Electric 2018
Loại xe: SUV | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Hyundai i40 Combi (facelift 2018) 1.6 CRDi (116 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Hyundai i40 Combi (facelift 2018) 1.6 CRDi (136 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Hyundai i40 Combi (facelift 2018) 1.6 CRDi (136 Hp) DCT 2018, 2019, 2020, 2021
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Hyundai i40 Combi (facelift 2018) 1.6 GDI (135 Hp) 2018, 2019, 2020, 2021
Loại xe: Station wagon (estate) | Hộp số: manual | Loại dẫn động: Front wheel drive
Hyundai IONIQ 1.6 GDI (141 Hp) Plug-in Hybrid DCT 2017, 2018, 2019
Loại xe: Liftback | Hộp số: automatic | Loại dẫn động: Front wheel drive
Hyundai Accent 1.4 MT (100 Hp) Manual 2020, 2021
Loại xe: Sedan | Hộp số: 6MT (Manual) | Loại dẫn động: Front wheel drive
Hyundai Accent 1.4 AT (100 Hp) Automatic 2020, 2021
Loại xe: Sedan | Hộp số: 6AT (Automatic) | Loại dẫn động: Front wheel drive
Hyundai Accent 1.4 AT Đặc biệt (100 Hp) Automatic 2020, 2021
Loại xe: Sedan | Hộp số: 6AT (Automatic) | Loại dẫn động: Front wheel drive