2023
7
5
2.0 TSI Turbo (180 PS) 4x4 DSG
180 PS (132 kW; 178 hp) @ 3900 - 6000 rpm
320 Nm @ 1500-3940 rpm.
Euro 6
10.2 l/100 km
6.9 l/100 km
8.1 l/100 km
207 km/h
1645 kg
2400 kg
60 l
835 l
2065 l
4697 mm
1882 mm
1681 mm
2790 mm
1585 mm
1575 mm
193 mm
12.2 m
The ICE drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Normal/ Sport/ Snow + Off-road
All wheel drive (4x4)
7-speed DSG
Independent type McPherson, Transverse stabilizer
Transverse stabilizer, Independent multi-link
Ventilated discs
Disc
Electric Steering
235/50R19
235/50R19
R19
Auto Rain Wiper
Chống chói tại gương chiếu hậu (bên lái)
Cốp sau đóng/mở điện
Cốp sau đóng/mở điện rảnh tay
Daytime running lights: LED
Fog lights: LED
Gương chiếu hậu chỉnh điện
Hệ thống đèn trước thích ứng thông minh (AFS)
LED Headlight
Sấy gương chiếu hậu
Taillights: LED
Đèn pha tự động thích ứng (Auto Light assist)
Air Conditioner: 3 zone, auto
Driver Seat: 8 Ways Power
Entertainment System: 8-inch Touchscreen
Multi Information Display: Digital 10.25 inch
360 degree camera
Anti-lock Braking System (ABS)
Auto Brake Hold
Cruise Control
Cảnh báo người lái khi buồn ngủ (Driver alert)
Cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (Side assist)
Electric Parking Brake
Electronic Brakeforce Distribution (EBD)
Hill-start Assist Control (HAC)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TCS)
Hỗ trợ đổ đèo (DBC)
ISO-FIX
Parking Sensors (front/rear)
Tire Pressure Monitor System (TPMS)
360 degree camera
Air Conditioner: 3 zone, auto
Anti-lock Braking System (ABS)
Auto Brake Hold
Auto Rain Wiper
Chống chói tại gương chiếu hậu (bên lái)
Cruise Control
Cảnh báo người lái khi buồn ngủ (Driver alert)
Cảnh báo điểm mù và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (Side assist)
Cốp sau đóng/mở điện
Cốp sau đóng/mở điện rảnh tay
Daytime running lights: LED
Driver Seat: 8 Ways Power
Electric Parking Brake
Electronic Brakeforce Distribution (EBD)
Entertainment System: 8-inch Touchscreen
Fog lights: LED
Gương chiếu hậu chỉnh điện
Hill-start Assist Control (HAC)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC)
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TCS)
Hệ thống đèn trước thích ứng thông minh (AFS)
Hỗ trợ đổ đèo (DBC)
ISO-FIX
LED Headlight
Multi Information Display: Digital 10.25 inch
Parking Sensors (front/rear)
Sấy gương chiếu hậu
Taillights: LED
Tire Pressure Monitor System (TPMS)
Đèn pha tự động thích ứng (Auto Light assist)